1.~ようだ
Ý nghĩa: 「~よう」có nghĩa là “trông giống như, có vẻ như, dường như” từ điều nhìn thấy hoặc thông tin có được.
よう: Dùng trang trọng cho văn viết
Cấu trúc
Động từ thể thông thường
Tính từ đuôi いthể thông thường Tính từ đuôi な thể thông thường (だ~な) Danh từ thể thông thường (だ~の)
|
+ ようです。 |
Ví dụ
- さっき雨が降ったようです。
Có vẻ như trời vừa mưa xong.
- トムさんは試験に合格したようです。
Nghe nói anh Tâm đã đỗ kỳ thi.
- あのレストランは人がたくさん並んでいるし、人気があるようです。
Nhà hàng kia nhiều người xếp hàng như vậy, chắc là rất được yêu thích.
- 彼は昨日あまり寝てないようです。
Hình như hôm qua anh ấy không ngủ được.
2. みたい
Ý nghĩa: 「みたい」có nghĩa là “trông giống như, có vẻ như, dường như” từ điều nhìn thấy hoặc thông tin có được.
みたい: Dùng trong giao tiếp hàng ngày
Cấu trúc:
Động từ thể thông thường
Tính từ đuôi い thể thông thường Tính từ đuôi な thể thông thường (だ) Danh từ thể thông thường |
+ みたいです。 |
Ví dụ:
- あそこで事故があったみたいです。
Hình như có tai nạn ở đằng kia.
- 彼はお腹が空いているみたいです。
Anh ấy có vẻ như đang đói.
- 頭が痛いし、体も暑いし、熱があるみたいだ。
Tôi đau đầu và người thì nóng, hình như bị sốt rồi.
- トムさんは最近、忙しいみたいだ。
Gần đây, anh Tâm có vẻ bận nhỉ.
- 電源ボタンを押しても、つかないし、壊れているみたいだ。
Tôi ấn vào nút nguồn rồi mà nó không hoạt động, có vẻ như nó hỏng rồi.
- 二人は最近話さないし、別れたみたいだ。
Hai người đó dạo gần đây không thấy nói chuyện, chắc là chia tay rồi.
- トムさん、すごく嬉しそうだし、試験に合格したみたいだね。
Anh Tâm trông có vẻ vui mừng lắm, chắc là đã kỳ thi rồi.